Có 2 kết quả:
斤斤計較 jīn jīn jì jiào ㄐㄧㄣ ㄐㄧㄣ ㄐㄧˋ ㄐㄧㄠˋ • 斤斤计较 jīn jīn jì jiào ㄐㄧㄣ ㄐㄧㄣ ㄐㄧˋ ㄐㄧㄠˋ
jīn jīn jì jiào ㄐㄧㄣ ㄐㄧㄣ ㄐㄧˋ ㄐㄧㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to haggle over every ounce
(2) (fig.) to fuss over minor matters
(3) to split hairs
(2) (fig.) to fuss over minor matters
(3) to split hairs
Bình luận 0
jīn jīn jì jiào ㄐㄧㄣ ㄐㄧㄣ ㄐㄧˋ ㄐㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to haggle over every ounce
(2) (fig.) to fuss over minor matters
(3) to split hairs
(2) (fig.) to fuss over minor matters
(3) to split hairs
Bình luận 0