Có 2 kết quả:

斤斤計較 jīn jīn jì jiào ㄐㄧㄣ ㄐㄧㄣ ㄐㄧˋ ㄐㄧㄠˋ斤斤计较 jīn jīn jì jiào ㄐㄧㄣ ㄐㄧㄣ ㄐㄧˋ ㄐㄧㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to haggle over every ounce
(2) (fig.) to fuss over minor matters
(3) to split hairs

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to haggle over every ounce
(2) (fig.) to fuss over minor matters
(3) to split hairs

Bình luận 0